Nội dung bài viết
Từ phế liệu tiếng anh là gì? Đây là thắc mắc của khá nhiều người. Dưới đây là một vài thông tin mà Phế Liệu Nhật Hàn xin chia sẻ đến các bạn.
Phế liệu tiếng anh là gì?
Phế liệu
Danh từ: waste, scrap, junk
Động từ: scrap
Đồng phế liệu
Danh từ: scrap-heap
wasted copper
Giấy vụn tiếng anh là gì?
scrap paper
Nhôm
Aluminum
Ví dụ câu “phế liệu”
Definitely the first date I’ve had in a junkyard.
Chắc chắn đây là lần đầu tiên em hẹn hò trong bãi phế liệu.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………..
This train might as well be 20 tons of scrap metal without that CD.
Con tàu này cũng chỉ là 20 tấn thép phế liệu thôi, nếu không có cái đĩa đó.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………..
to a scrap metal recycler where I got paid.
tới người tái chế phế liệu.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………..
It’s Weathers’junkyard, off 112.
Bãi phế liệu Weathers, ngoài cao tốc 112.